Có 3 kết quả:
仪卫 yí wèi ㄧˊ ㄨㄟˋ • 儀衛 yí wèi ㄧˊ ㄨㄟˋ • 移位 yí wèi ㄧˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
guard of honor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
guard of honor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift
(2) shift
(3) translocation
(4) displacement
(5) (medicine) dislocation
(2) shift
(3) translocation
(4) displacement
(5) (medicine) dislocation
Bình luận 0